Ý NGHĨA NĂM SINH CỦA BẠN TRONG TIẾNG ANH
1983 - Warm: Ấm áp
1984 - Stubborn: Bướng bỉnh
1985 - Helpful: Hay giúp đỡ người khác
1986 - Genius: Thiên tài
1987 - Lucky: May mắn
1988 - Handsome/ cute: Đẹp trai / Dễ thương
1989 - Attractive: Quyến rũ
1990 - Moody: Sớm nắng chiều mưa, tính khí thất thường
1991 - Ravishing: Vô cùng xinh đẹp
1992 - Happy: Hạnh phúc
1993 - Hot: Nóng bỏng
1994 - Irresistible: Sức quyến rũ không thể chối từ
1995 - Sweet: Ngọt ngào
1996 - Loveable: Đáng yêu
1997 - Smart: Thông minh
1998 - Courageous: Dũng cảm
1999 - Naive: Hồn nhiên
2000 - Funny: Vui tínhBạn, Hàng Triệu Người và người khác
1983 - Warm: Ấm áp
1984 - Stubborn: Bướng bỉnh
1985 - Helpful: Hay giúp đỡ người khác
1986 - Genius: Thiên tài
1987 - Lucky: May mắn
1988 - Handsome/ cute: Đẹp trai / Dễ thương
1989 - Attractive: Quyến rũ
1990 - Moody: Sớm nắng chiều mưa, tính khí thất thường
1991 - Ravishing: Vô cùng xinh đẹp
1992 - Happy: Hạnh phúc
1993 - Hot: Nóng bỏng
1994 - Irresistible: Sức quyến rũ không thể chối từ
1995 - Sweet: Ngọt ngào
1996 - Loveable: Đáng yêu
1997 - Smart: Thông minh
1998 - Courageous: Dũng cảm
1999 - Naive: Hồn nhiên
2000 - Funny: Vui tínhBạn, Hàng Triệu Người và người khác
Bình luận
Hashtag:
#học tiếng anh