36 CẤU TRÚC THEO SAU LÀ ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU
Share lưu lại học dần !
.
1 - to afford to V + O ….... cố gắng làm gì
2 - to agree to V + O …… đồng ý làm gì
3 - to agree with so ……... đồng ý với ai
4 - to appear to V + O …... dường như
5 - to ask to V + O …………. yêu cầu làm gì
6 - to ask sb to V st ………… yêu cầu ai làm gì
7 - to decide to V + O …….. quyết định làm gì
8 - to expect to V + O ……… hi vọng
9 - to learn to V + O ………….. học
10 - to manage to V + O …….. xoay xở
11 - to offer to V + O ……………. đề nghị làm gì cho ai
12 - to plan to V + O ……………... đặt kế hoạch
13 - to promise to V + O …………. hứa
14 - to encourge to V + O …… khuyến khích
15 - to refuse to V + O …… ….. từ chối
16 - to threaten to V + O …………… đe dọa
17 - to doubt whether S + (V) + O………. nghi ngờ về cái gì đó
18 - to want to V + O …………………… muốn làm gì
19 - to want sb to V st …………………… muốn ai làm gì
20 - to intend to V + O …………………… có ý định
21 - to advise sb to V + O ………………….. khuyên ai làm gì
22 - to allow sb to V + O …………………… cho phép ai làm gì
23 - to beg sb to V + O ……………………… cầu xin ai
24 - to forbid to V + O ………………………. cấm làm gì
25 - to invite to V + O ………………………. mời
26 - to invite sb to V + O …………………… mời ai làm gì
27 - to persuade sb to V + O ………………… thuyết phục ai làm gì
28 - to remind sb to V + O …………………... nhắc ai làm gì
29 - to teach sb to V + O …………………….. dạy
30 - to tell sb to V + O ………………………. bảo
31 - to urge sb to V + O ……………………… hối thúc
32 - to have sb V + O ………………………... nhờ
33 - to make sb V + O ……………………….. bắt ép
34 - S + would like to V + O ………………… thích
35 - S + used to V + O …………………….. đã từng làm gì (nay không làm nữa)
36 - to + encourage sb to V st ………………. khuyến khích ai làm gìBạn, Hàng Triệu Người và người khác
Share lưu lại học dần !
.
1 - to afford to V + O ….... cố gắng làm gì
2 - to agree to V + O …… đồng ý làm gì
3 - to agree with so ……... đồng ý với ai
4 - to appear to V + O …... dường như
5 - to ask to V + O …………. yêu cầu làm gì
6 - to ask sb to V st ………… yêu cầu ai làm gì
7 - to decide to V + O …….. quyết định làm gì
8 - to expect to V + O ……… hi vọng
9 - to learn to V + O ………….. học
10 - to manage to V + O …….. xoay xở
11 - to offer to V + O ……………. đề nghị làm gì cho ai
12 - to plan to V + O ……………... đặt kế hoạch
13 - to promise to V + O …………. hứa
14 - to encourge to V + O …… khuyến khích
15 - to refuse to V + O …… ….. từ chối
16 - to threaten to V + O …………… đe dọa
17 - to doubt whether S + (V) + O………. nghi ngờ về cái gì đó
18 - to want to V + O …………………… muốn làm gì
19 - to want sb to V st …………………… muốn ai làm gì
20 - to intend to V + O …………………… có ý định
21 - to advise sb to V + O ………………….. khuyên ai làm gì
22 - to allow sb to V + O …………………… cho phép ai làm gì
23 - to beg sb to V + O ……………………… cầu xin ai
24 - to forbid to V + O ………………………. cấm làm gì
25 - to invite to V + O ………………………. mời
26 - to invite sb to V + O …………………… mời ai làm gì
27 - to persuade sb to V + O ………………… thuyết phục ai làm gì
28 - to remind sb to V + O …………………... nhắc ai làm gì
29 - to teach sb to V + O …………………….. dạy
30 - to tell sb to V + O ………………………. bảo
31 - to urge sb to V + O ……………………… hối thúc
32 - to have sb V + O ………………………... nhờ
33 - to make sb V + O ……………………….. bắt ép
34 - S + would like to V + O ………………… thích
35 - S + used to V + O …………………….. đã từng làm gì (nay không làm nữa)
36 - to + encourage sb to V st ………………. khuyến khích ai làm gìBạn, Hàng Triệu Người và người khác
Bình luận
Hashtag:
#học tiếng anh