KHẢI THIẾU GIA

Cuộc sống này

Đôi lúc không như chúng ta mong muốn nhưng đừng buồn, đừng suy nghĩ nhiều quá mà hãy tiếp tục đứng lên và chiến đấu tiếp vì hiện tại...

Album TỪ VỰNG VỀ ĐỒ VẬT TRONG PHÒNG TẮM

TỪ VỰNG VỀ ĐỒ VẬT TRONG PHÒNG TẮM


--------------------------------------------------------------
1. toilet paper: giấy vệ sinh
2. sink: bồn rửa
3. faucet/tap: vòi nước
4. mirror: gương
5. double-hung window: cửa sổ trượt
6. shower: vòi sen
7. shower screen: tấm che buồng tắm
8. sponge: miếng bọt biển
9. bathtub: bồn tắm
10. toilet: bệ xí
11.bath toys: đồ chơi khi tắm (cho em bé)
12. brush: cái chải
13. comb: cái lược
14. cotton balls: bông gòn
15. curling iron: kẹp uốn tóc
16. dental floss: chỉ nha khoa
17. electric razor: dao cạo râu điện
18. first aid kit: bộ dụng cụ sơ cứu
19. hair dryer: máy sấy tóc
20. lotion: nước rửa
21. mouthwash: nước súc miệng
22. Q-tip: cái tăm bông
23. razor: dao cạo râu
24. scale: cái cân
25. shampoo: dầu gội
26. shaving cream: kem cạo râu
27. shower: vòi sen
28. sink: bệ nước
29. soap: xà bông
30. tissue: khăn giấy
31. toilet: bồn cầu
32. toothbrush: bàn chải đánh răng
33. toothpaste: kem đánh răng
34. towel: khăn tắm
Bạn, Hàng Triệu Người và người khác

Thông báo
chào mừng các bạn đến với Cảm Âm Sáo Trúc Vũ Gia.
ĐÃ HIỂU