KHẢI THIẾU GIA

Cuộc sống này

Đôi lúc không như chúng ta mong muốn nhưng đừng buồn, đừng suy nghĩ nhiều quá mà hãy tiếp tục đứng lên và chiến đấu tiếp vì hiện tại...

Album Ngôn ngữ hình thể



BODY LANGUAGUE
1. Knod your head -- Gật đầu
2. Shake your head -- Lắc đầu
3. Turn your head -- Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác.
4. Roll your eyes -- Đảo mắt
5. Blink your eyes -- Nháy mắt
6. Raise an eyebrow / Raise your eyebrows -- Nhướn mày
7. Blow nose -- Hỉ mũi
8. Stick out your tongue -- Lè lưỡi
10. Clear your throat -- Hắng giọng, tằng hắng
11. Shrug your shoulders -- Nhướn vai
12. Cross your legs -- Khoanh chân, bắt chéo chân (khi ngồi.)
13. Cross your arms -- Khoanh tay.
14. Keep your fingers crossed -- bắt chéo 2 ngón trỏ và ngón giữa (biểu tượng may mắn, cầu may.)
15. Give the thumbs up/down -- giơ ngón cái lên/xuống khengoo
Bạn, Hàng Triệu Người và người khác

Thông báo
chào mừng các bạn đến với Cảm Âm Sáo Trúc Vũ Gia.
ĐÃ HIỂU