KHẢI THIẾU GIA

Cuộc sống này

Đôi lúc không như chúng ta mong muốn nhưng đừng buồn, đừng suy nghĩ nhiều quá mà hãy tiếp tục đứng lên và chiến đấu tiếp vì hiện tại...

Album 15 từ tiếng Anh giúp bạn thôi ngập ngừng khi giao tiếp

15 từ tiếng Anh giúp bạn thôi ngập ngừng khi giao tiếp
     Sử dụng các "filler words" như "well", "I mean", cuộc hội thoại của bạn sẽ không bị những khoảng lặng phá hỏng..
    Well“Well” có thể được dùng theo vài cách.- Thể hiện điều bạn đang nghĩ: “Well, I guess $20 is a good price for a pair of jeans”.- Tạo khoảng nghỉ trong câu: “The apples and cinnamongo together like, well,apples and cinnamon”.- Trì hoãn câu trả lời: “Well… fine, you can borrow my car”.

2. Um/er/uh
“Um,” “er” và “uh” thường thể hiện sự do dự, chẳng hạn khi không biết câu trả lời hoặc không muốn trảlời: “Um, er, I uh thought the project was due tomorrow, not today”.Bạn có thể dùng bất kỳ từ nào vào bất kỳ lúc nào và chúng không nhất thiết phảiđi cùng nhau: “Umm…I like the yellow dressbetter!”.

3. Hmm
Âm thanh của từ này tạo cảm giác trầm ngâm, thể hiện bạn đang suy nghĩ hoặc cố gắng đưa ra quyếtđịnh:
 “Hmm, I like the pink bag but I think I’llbuy the black one instead”.

4. Like
“Like” đôi khi được dùng để nói về thứ gì đó không chính xác (gần, khoảng độ):
 “My neighbor has liketen dogs”.
Trong ví dụ trên, người hàng xóm có thể không sở hữu chính xác 10 con chó.Cách nói đúng hơn là họ có rất nhiều con chó (My neighbor hasa lot of dogs).Tuy nhiên, "like" cũngđược dùng khi bạn cần một khoảnh khắcđể nghĩ ra từ tiếp theo cần nói:
“My friend was like, completely ready to like kick me out of the car if I didn’t stopusing the word "like”.
5. Actually/Basically/Seriously
“Actually,” “basically”và “seriously” đều là trạng từ mô tả hành động, được dùng như"filler words"."Actually" dùng để chỉ điều gì đó bạn nghĩ là đúng khi những người khác cóthể không đồng ý:
“Actually, pugs are really cute!".
Trong khi đó, bạn dùng “basically” khi tổng kết một việc gì đó, còn “seriously” thể hiện sự nhấn mạnh:
“Basically, the last Batman movie was seriously exciting!”.
Những trạng từ khác thường được sử dụng như "filler words" là “totally,” “literally” và “clearly”.
6. You see
“You see” dùng để chia sẻ một sự thật mà bạn nghĩ là người nghe không biết: “I was going to try the app, but you see, I ran out of space on my phone”.
7. You know
“You know” dùng để chia sẻ một sự thật mà bạn nghĩ người nghe đã biết:
“We stayed at that hotel, you know, the one down the street fromTimes Square”.
Nó cũng có thể thay thế cho một lời giải thích, trong trường hợp bạn nghĩ người nghe đã hiểu điều bạnmuốn nói:
 “When the elevator went down, Igot that weird feelingin my ears, you know?”.
8. I mean
Bạn nói “I mean” khi muốn làm rõ hoặc nhấn mạnh cách bạn cảm nhận về điều gì đó:
“I mean, he’s a great guy, I’m just not sure if he’s a good doctor”.
Nó cũng được dùng để sửa lỗi khi bạn nói nhầm:
“The duck and the tiger were awesome but scary. Imean, the tiger was scary, not the duck”,
“The cave is two thousand. I mean twenty thousand years old!”.
9. You know what I mean?
Câu hỏi này nhằm đảm bảo người nghe đang theo dõi những gì bạn nói:
“I really like that girl, you know what I mean?”.
10. At the end of the day
Câu này có nghĩa như“in the end” (cuối cùng) hoặc “in conclusion” (tóm lại):
“At the end of the day, we’re all just humans, and we all make mistakes”.
11. Believe me
“Believe me” là cách bạn đề nghị người nghe tin lời mình:
“Believe me, I didn’t want this tiny house, but it was the only one I could afford”.
Nó cũng được dùng để nhấn mạnh điều bạn sắp sửa nói:
“Believe me, this is the cheapest, tiniest house ever!”.
12. I guess/I suppose
“I guess” và “I suppose” thể hiện sựlưỡng lự, không chắc chắn về những gì đang nói:
“I was going to eat dinner athome, but I guess I can go eat at a restaurant instead”.“I guess” phổ biến trong văn nói hơn, còn “I suppose”
nghekhá trang trọng.
13. Or something
“Or something” cũng thể hiện sự không chắc chắn nhưng đặtở phần cuối câu:
“Thecake uses two sticksof butter and ten eggs, or something like that”.
14. Okay/so
“Okay” và “so” thường mở đầu câu như dấu hiệu bắt đầu chủ đề mới:
“So what are you doing next weekend?”.
Chúng cũng có thể được dùng ngay trước khi tóm tắt vấnđề:
 “Okay, so we’re going to need to buy supplies for our trip this weekend”.
15. Right/mhm/uh huh
“Right,” “mhm” và “uhhuh” đều là những câu phản hồi đồng nghĩa với "yes":
“Right, so let’s prepare a list of all the things we’ll need”, “Uh huh, that’sexactly what he told me too”.
Bạn, Hàng Triệu Người và người khác

Thông báo
chào mừng các bạn đến với Cảm Âm Sáo Trúc Vũ Gia.
ĐÃ HIỂU